Có 2 kết quả:
絮状物 xù zhuàng wù ㄒㄩˋ ㄓㄨㄤˋ ㄨˋ • 絮狀物 xù zhuàng wù ㄒㄩˋ ㄓㄨㄤˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) floccule
(2) a wisp of material precipitated from liquid
(2) a wisp of material precipitated from liquid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) floccule
(2) a wisp of material precipitated from liquid
(2) a wisp of material precipitated from liquid
Bình luận 0